--

divider

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divider

Phát âm : /di'vaidə/

+ danh từ

  • người chia
  • máy phân, cái phân
    • a power divider
      máy phân công suất
    • a frequency divider
      máy phân tán
  • (số nhiều) com-pa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divider"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "divider"
    diopter divider
Lượt xem: 655