divisible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divisible
Phát âm : /di'vizəbl/
+ tính từ
- có thể chia được
- (toán học) có thể chia hết; chia hết cho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divisible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "divisible":
devisable diffusible divisible - Những từ có chứa "divisible":
divisible indivisible indivisible by indivisibleness
Lượt xem: 487