--

divorcement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divorcement

Phát âm : /di'vɔ:smənt/

+ danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)

  • sự ly dị
  • sự lìa ra, sự tách ra
Lượt xem: 221