dixies land
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dixies land
Phát âm : /'diksilænd/ Cách viết khác : (Dixies_land) /'dinksizlænd/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các bang miền Nam (xưa có chế độ nô lệ da đen)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dixies land"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dixies land":
dixie land dixies land - Những từ có chứa "dixies land" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đất cát bỏ hoang điền bãi chăn thả quê hương đất khách ruộng đất khẩn sa cơ đường bộ more...
Lượt xem: 491