--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu cá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu cá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu cá
+ noun
fish-oil
dầu gan cá thu
cod-liver oil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầu cá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dầu cá"
:
dầu cá
dầu cao
du cư
dự chi
đâu có
đầu cầu
đầu cơ
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
dầu cá
:
fish-oildầu gan cá thucod-liver oil
+
dung tích
:
Capacity
+
dầu vậy
:
For all thatDầu vậy anh ta cũng chẳng sung sướng gìFor all that, he is not happy
+
vermicidal
:
diệt sâu, trừ sâu
+
venturous
:
thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm