--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dizygotic twin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dizygotic twin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dizygotic twin
+ Noun
cặp sinh đôi hai hợp tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dizygotic twin"
Những từ có chứa
"dizygotic twin"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sinh đôi
cặp đôi
cặp díp
được
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
dizygotic twin
:
cặp sinh đôi hai hợp tử