--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
djiboutian
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
djiboutian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: djiboutian
+ Adjective
thuộc, hay liên quan tới cộng hòa Djibouti
+ Noun
người dân bản địa, hay cư dân ở Djibouti
Lượt xem: 305
Từ vừa tra
+
djiboutian
:
thuộc, hay liên quan tới cộng hòa Djibouti
+
rouge
:
phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
+
sterna
:
(giải phẫu) xương ức
+
chợ
:
Market, market-placeđi chợto go to (the) marketphiên chợa market-dayđi buổi chợ học mớ khônhe that travels far knows muchgạo chợ nước sôngto live from hand to mouthkhắp chợ cùng quêeverywhere, from town to countrychợ nông thôn, chợ hoa tết đường Nguyễn Huệ
+
sân gác
:
Flat roof, sun roof