--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dockyard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dockyard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dockyard
Phát âm : /'dɔkjɑ:d/
+ danh từ
xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân)
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
dockyard
:
xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân)