doctor of science
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doctor of science+ Noun
- tiến sỹ khoa học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Doctor of Science DS ScD
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doctor of science"
- Những từ có chứa "doctor of science" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khám bệnh chữa Nguyễn Trãi hoàng giáp thầy thuốc phó bảng tiến sĩ nữ bác sĩ quân y sĩ đốc tờ more...
Lượt xem: 167