doddered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doddered
Phát âm : /'dɔdəd/
+ tính từ
- có phủ dây tơ hồng (cây)
- bị chặt ngọn, bị mất ngọn; bị chặt cành, bị mất cành (cây...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doddered"
Lượt xem: 397