dog's-tooth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dog's-tooth
Phát âm : /'dɔgtu:θ/
+ danh từ
- (thực vật học) cây bách hợp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dog's-tooth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dog's-tooth":
dog's-tooth dog-tooth - Những từ có chứa "dog's-tooth":
dog's-tooth dog's-tooth check dog's-tooth violet - Những từ có chứa "dog's-tooth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
răng nanh nhổ răng trám lược thưa răng khôn răng sữa mấu bừa chữ nhi lược bí nanh more...
Lượt xem: 359