--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dog-fancier
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dog-fancier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dog-fancier
Phát âm : /'dɔg,fænsiə/
+ danh từ
người chơi chó
người nuôi chó
người bán chó
Lượt xem: 387
Từ vừa tra
+
dog-fancier
:
người chơi chó
+
cyathea medullaris
:
cây dương xỉ cọ
+
đang tâm
:
Be callous enough tọĐang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người giàTo be callous enough to massacre children, women and old people