dogstooth check
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dogstooth check+ Noun
- giống dog's-tooth check
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
houndstooth check hound's-tooth check dogs-tooth check dog's-tooth check
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dogstooth check"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dogstooth check":
dogstooth check dog's-tooth check - Những từ có chứa "dogstooth check" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rà ca rô kiểm tra nghiệm thu lưỡng quyền đẩy lùi nén giận phúc khảo kiểm khảo chứng more...
Lượt xem: 487