--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dogtooth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sẩy chân
:
to take a false step; to trip
+
pureness
:
sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết
+
loudness
:
tính chất to, tính chất ầm ĩ
+
factious
:
có tính chất bè phái, gây bè phái; do bè phái gây ra
+
ăn mặc
:
To dressăn mặc gọn gàngto dress neatlyăn chắc mặc bềnTo eat stodgy food, to wear hard-wearing clothing; solidity first