cheering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheering
Phát âm : /'tʃiəriɳ/
+ danh từ
- tiếng hoan hô
- tiếng cổ vũ khuyến khích
+ tính từ
- làm vui vẻ; làm phấn khởi
- khuyến khích, cổ vũ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comforting satisfying shouting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cheering"
Lượt xem: 422