dollar volume
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dollar volume+ Noun
- Khối lượng tiền
- the store's dollar volume continues to rise
Khối lượng tiền của quầy hàng tiếp tục tăng
- the store's dollar volume continues to rise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dollar volume"
Lượt xem: 979
Từ vừa tra