dolphin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dolphin
Phát âm : /'dɔlfin/
+ danh từ
- (động vật học) cá heo mỏ
- hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu); ở bản khắc...)
- cọc buộc thuyền; cọc (để) cuốn dây buộc thuyền; phao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dolphinfish mahimahi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dolphin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dolphin":
delphian dolphin - Những từ có chứa "dolphin":
common dolphin dolphin dolphin kick dolphin oil dolphin striker dolphinfish
Lượt xem: 787