--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
doltish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
doltish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doltish
Phát âm : /'doultiʃ/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
ngu đần, đần độn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doltish"
Những từ có chứa
"doltish"
:
doltish
doltishness
Những từ có chứa
"doltish"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
trì dộn
ngu
ngù ngờ
ngố
Lượt xem: 270
Từ vừa tra
+
doltish
:
ngu đần, đần độn