--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
domain name
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
domain name
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domain name
+ Noun
tên miền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domain name"
Những từ có chứa
"domain name"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lãnh thổ
phạm vi
học thuật
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
domain name
:
tên miền
+
ở năm
:
Serve (a family) on a long-term basis
+
disrobe
:
cởi áo dài cho, cởi quần dài cho
+
oleographic
:
(thuộc) thuật in tranh dầu; như tranh in dầu
+
flawlessness
:
tính hoàn thiện, tính hoàn mỹ