--

domed stadium

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domed stadium

+ Noun

  • sân vận động có vòm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domed stadium"
  • Những từ có chứa "domed stadium" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sân vận động áp
Lượt xem: 649