dome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dome
Phát âm : /doum/
+ danh từ
- (kiến trúc) vòm, mái vòm
- vòm (trời, cây...)
- đỉnh tròn (đồi...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu
- (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
- (thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga
+ ngoại động từ
- che vòm cho
- làm thành hình vòm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
domed stadium covered stadium attic bean bonce noodle noggin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dome"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dome":
dam daman dame damn dan dane dawn dean deem demean more... - Những từ có chứa "dome":
abdomen court of domestic relations curcuma domestica dome dome-shaped domed domed stadium domelike domenikos theotocopoulos domesday book more...
Lượt xem: 491