dominical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dominical
Phát âm : /də'minikəl/
+ tính từ (tôn giáo)
- (thuộc) Chúa, (thuộc) Chúa Giê-xu
- dominical year
năm sau công nguyên
- dominical year
- (thuộc) ngày chủ nhật
- dominical duty
ngày chủ nhật
- dominical duty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dominical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dominical":
demoniacal domical dominical
Lượt xem: 336