--

doodle-bug

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doodle-bug

Phát âm : /'du:dlbʌg/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng
  • (thông tục) bom bay
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) que dò mạch mỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doodle-bug"
  • Những từ có chứa "doodle-bug" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    o o eo óc
Lượt xem: 256