--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
doorhandle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
doorhandle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doorhandle
+ Noun
Cái tay cầm dùng để mở cửa
tay nắm cửa ra vào
Lượt xem: 273
Từ vừa tra
+
doorhandle
:
Cái tay cầm dùng để mở cửa
+
bảo
:
To tell, to saybảo sao nghe vậyto believe what one is toldai bảo anh thế?who told you?ai không đi thì bảolet him who doesn't want to go just say sobảo gì làm nấyto do what one is toldbảo nó ở lạitell him to stay