--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double bar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double bar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double bar
+ Noun
Vạch nhịp kép dùng khi chấm dứt một đoạn nhạc, hay một bài nhạc.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double bar"
Những từ có chứa
"double bar"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
hai
song hỉ
song trùng
đánh đôi
sấp mặt
more...
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
double bar
:
Vạch nhịp kép dùng khi chấm dứt một đoạn nhạc, hay một bài nhạc.