double decomposition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double decomposition+ Noun
- (hóa học) phân hủy phức tạp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
double decomposition reaction metathesis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double decomposition"
- Những từ có chứa "double decomposition":
double decomposition double decomposition reaction - Những từ có chứa "double decomposition" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm hai lòng gấp đôi hai mang rong ruổi hai song hỉ song trùng đánh đôi sấp mặt more...
Lượt xem: 646