--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double door
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double door
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double door
+ Noun
cửa đôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double door"
Những từ có chứa
"double door"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm
hai lòng
cánh cửa
gấp đôi
cấm cửa
kẽ nách
sát nách
hai mang
rong ruổi
bản lề
more...
Lượt xem: 100
Từ vừa tra
+
double door
:
cửa đôi