--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double glazing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double glazing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double glazing
+ Noun
cửa sổ lắp hai lớp kính (để tăng cường sự cách âm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double glazing"
Những từ có chứa
"double glazing"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
hai
song hỉ
đánh đôi
song trùng
sấp mặt
more...
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
double glazing
:
cửa sổ lắp hai lớp kính (để tăng cường sự cách âm)