double gold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double gold+ Noun
- (thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
golden glow hortensia Rudbeckia laciniata hortensia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double gold"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "double gold":
double salt double gold - Những từ có chứa "double gold" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoàng kim nhị tâm hai lòng hơi đồng ca ra gấp đôi hai mang rong ruổi hai kim mã ngọc đường more...
Lượt xem: 513