--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double play
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double play
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double play
+ Noun
cả hai cầu thủ cùng bị ra ngoài trong một trận đấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double play"
Những từ có chứa
"double play"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chơi
đánh đôi
nhị tâm
hai lòng
chơi bời
gấp đôi
chạy hiệu
hai mang
kịch thơ
rong ruổi
more...
Lượt xem: 134
Từ vừa tra
+
double play
:
cả hai cầu thủ cùng bị ra ngoài trong một trận đấu