--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double quotes
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double quotes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double quotes
+ Noun
dấu ngoặc kép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double quotes"
Những từ có chứa
"double quotes"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
nháy nháy
ngoặc kép
hai
song hỉ
đánh đôi
more...
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
double quotes
:
dấu ngoặc kép
+
colorado four o'clock
:
loài hoa dại màu hồng có hình ống, nở về ban tối, được tìm thấy ở miền sa mạc phía nam California tới phía nam Colorado tới Mexico.
+
chiến thuyền
:
Warship, gunboat
+
khí bẩm
:
Innate character, inborn character, natural disposition
+
electric-light bulb
:
bóng đèn điện tròn