--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double reed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double reed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double reed
+ Noun
Đàn oboe hay đàn lưỡi đôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double reed"
Những từ có chứa
"double reed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lưỡi gà
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
hai
sậy
chết đuối
lau
more...
Lượt xem: 87
Từ vừa tra
+
double reed
:
Đàn oboe hay đàn lưỡi đôi