double-bitt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-bitt
Phát âm : /'dʌblbit/
+ ngoại động từ
- (hàng hải) quấn (dây cáp) hai lần vào cọc quấn (dây cáp) vào hai cọc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-bitt"
- Những từ có chứa "double-bitt":
double-bitt double-bitted ax double-bitted axe - Những từ có chứa "double-bitt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm hai lòng gấp đôi hai mang rong ruổi hai song hỉ đánh đôi song trùng ngói âm dương more...
Lượt xem: 90