double-blind experiment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-blind experiment+ Noun
- phương pháp thí nghiệm mù đôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
double-blind procedure double-blind study
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-blind experiment"
- Những từ có chứa "double-blind experiment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mù quáng nhị tâm hai lòng thí nghiệm gấp đôi hai mang rong ruổi hai khảo nghiệm thực nghiệm more...
Lượt xem: 546