--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đình chỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đình chỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đình chỉ
Your browser does not support the audio element.
+
Suspend somebody, to suspen somebody in his work
Lượt xem: 703
Từ vừa tra
+
đình chỉ
:
Suspend somebody, to suspen somebody in his work
+
constant of proportionality
:
hằng số hay hệ số tỷ lệ.
+
cumulative preferred stock
:
Cổ phiếu ưu đãi có lãi cổ phần gộp hay tích luỹ
+
diamond wedding anniversary
:
lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới
+
doubly transitive verb
:
ngoại động từ kép