double-breasted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-breasted
Phát âm : /'dʌbl'brestid/
+ tính từ
- cái chéo (áo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-breasted"
- Những từ có chứa "double-breasted":
double-breasted double-breasted jacket double-breasted suit - Những từ có chứa "double-breasted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm hai lòng gấp đôi hai mang rong ruổi hai song hỉ song trùng đánh đôi sấp mặt more...
Lượt xem: 493