double-circuit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-circuit
Phát âm : /'dʌbl,sə:kit/
+ tính từ
- (điện học) hai mạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-circuit"
Lượt xem: 81