double-jointed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-jointed+ Adjective
- có các khớp mềm dẻo, linh hoạt (đặc biệt là các chi, hay ngón tay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-jointed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "double-jointed":
double-jointed double-chinned - Những từ có chứa "double-jointed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm hai lòng gấp đôi hai mang rong ruổi khít khao hai song hỉ đánh đôi song trùng more...
Lượt xem: 351