double-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-minded
Phát âm : /'dʌbl'maindid/
+ tính từ
- lưỡng lự, do dự, dao động
- hai lòng, lá mặt, lá trái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-minded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "double-minded":
double handed double-minded - Những từ có chứa "double-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ đứng đắn nhị tâm hai lòng khoát đạt hủ phóng khoáng cao thượng gấp đôi more...
Lượt xem: 199