--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
doublespeak
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
doublespeak
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doublespeak
+ Noun
nói nước đôi
Lượt xem: 1027
Từ vừa tra
+
doublespeak
:
nói nước đôi
+
apply
:
gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vàoto plaster to the wound đắp thuốc vào vết thươngto apply one's ear to the wall áp tai vào tườngto apply the brake bóp nhanh; đạp nhanh
+
sáng trưng
:
dazzlingly brightcăn nhà sáng trưnga dazzlingly bright house
+
bền màu
:
Of fast colour
+
thế thì
:
then