douglas pine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: douglas pine+ Noun
- Cây Thông Douglas
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "douglas pine"
- Những từ có chứa "douglas pine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhựa thông thông
Lượt xem: 441