dovetail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dovetail
Phát âm : /'dʌvteil/
+ danh từ
- (kiến trúc) mộng đuôi én
+ động từ
- lắp mộng đuôi én
- (nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dovetail"
- Những từ có chứa "dovetail":
dovetail dovetail joint dovetail plane
Lượt xem: 298