--

down-hearted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: down-hearted

Phát âm : /'daun'hɑ:tid/

+ tính từ

  • chán nản, nản lòng, nản chí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "down-hearted"
Lượt xem: 176