--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
downmarket
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
downmarket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downmarket
+ Adjective
dự kiến để dành cho người tiêu dùng có thu nhập thấp, dành cho người có thu nhập thấp
Lượt xem: 871
Từ vừa tra
+
downmarket
:
dự kiến để dành cho người tiêu dùng có thu nhập thấp, dành cho người có thu nhập thấp
+
after-effect
:
hậu quả
+
throughout
:
từ đầu đến cuối, khắp, suốtthroughout his life suốt đời anh tathroughout the year suốt nămthroughout the world khắp thế giớithe house is well furnished throughout khắp nhà đều có đầy đủ đồ đạc
+
common teasel
:
(thực vật học) cây tục đoạn, hoa có màu cà miền Bắc Mỹ
+
brownish-red
:
có màu nâu sẫm đến đỏ tía