--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
downscale
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
downscale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downscale
+ Adjective
dự định dành cho người có mức thu nhập thấp
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
downscale
:
dự định dành cho người có mức thu nhập thấp
+
free enterprise
:
sự tự do kinh doanh
+
rắn cấc
:
Hardened
+
đông lân
:
(văn chương) East neighbourhood, orient neibourhood
+
construction paper
:
giấy dùng để vẽ và cắt trong xây dựng