--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
downshift
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
downshift
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downshift
+ Noun
sự xuống số
sự xuống cấp - sự thay đổi từ một công việc áp lực với mức lương cao xuống công việc nhẹ nhàng hơn nhưng lương thấp
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
downshift
:
sự xuống số