--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
downy haw
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
downy haw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downy haw
+ Noun
(thực vật học) Táo gai đồi
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
red haw
Crataegus mollis
Crataegus coccinea mollis
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
downy haw
:
(thực vật học) Táo gai đồi