--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dowsing-rod
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dowsing-rod
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dowsing-rod
Phát âm : /'dauziɳrɔd/
+ danh từ
que thăm dò (nước hoặc mỏ)
Lượt xem: 178
Từ vừa tra
+
dowsing-rod
:
que thăm dò (nước hoặc mỏ)