draft horse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: draft horse
Phát âm : /'drɑ:ft'hɔ:s/
+ danh từ
- ngựa kéo (xe, cày...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
draught horse dray horse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "draft horse"
Lượt xem: 507