--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dragline
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dragline
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dragline
Phát âm : /'dræglain/
+ danh từ
(kỹ thuật) dây kéo
máy xúc có gàu
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
dragline
:
(kỹ thuật) dây kéo